Có 1 kết quả:
放手 fàng shǒu ㄈㄤˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go one's hold
(2) to give up
(3) to have a free hand
(2) to give up
(3) to have a free hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0