Có 1 kết quả:

放手 fàng shǒu ㄈㄤˋ ㄕㄡˇ

1/1

fàng shǒu ㄈㄤˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let go one's hold
(2) to give up
(3) to have a free hand

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0